Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh rơi
[đánh rơi]
|
to drop
He dropped all his papers on the stairs
Từ điển Việt - Việt
đánh rơi
|
động từ
bị mất do vô ý
đánh rơi cái ví